- Máy lạnh treo tường FujiAire FW09CBC2-2A1N/FL09CBC-2A1N
- Mã sản phẩm: FW09CBC2-2A1N/FL09CBC-2A1N
- Giá: 5.700.000 đ
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 1.0 ngựa | 1.0 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh FujiAire
- Bảo hành: 3 năm cho máy, 5 năm cho máy nén, 1 đổi 1 trong 2 năm đầu
- Lượt xem: 9552
- Mã sản phẩm: FW09CBC2-2A1N Công suất lạnh: 9000 BTU Môi chất lạnh: R410A Diện tích căn hộ: Từ 9 đến 12 m2 MỘT ĐỔI MỘT TRONG HAI NĂM
Giới thiệu sản phẩm
Máy lạnh treo tường FujiAire FW09CBC2-2A1N/FL09CBC-2A1N - 1hp - 9.000btu
Thương hiệu : Nhật Bản
Xuất xứ: Malaysia (nhập nguyên chiếc)
Bảo hành: 36 tháng, máy nén khí 5 năm, 1 đổi 1 trong vòng 1 năm đầu.
Mô tả:
Dàn nóng kép giúp tản nhiệt tốt hơn.
Công nghệ Ionizer bảo vệ sức khỏe tốt nhất
Độ ồn tối thiểu 20dB
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -25⁰C đến 52⁰C
Thông số kỹ thuật
Máy lạnh treo tường FujiAire FW09CBC2-2A1N/FL09CBC-2A1N - 1hp - 9.000btu
Chức năng |
Cooling Only |
Đơn vị |
FW09CBC2 |
Công suất lạnh |
BTU/hr |
9.000 |
|
Kw |
2.64 |
||
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
220-240/1/50 |
|
Làm lạnh |
Công suất tiêu thụ định mức |
W |
850 |
Dòng điện tiêu thụ định mức |
A |
3.41 |
|
Công suất định mức |
E.E.R (Làm lạnh) |
Btu/hr.W |
10.59 |
Gas sử dụng |
|
R410A |
|
Tốc độ quạt |
Type |
Turbo/Hi/Me/Lo/Auto |
|
Máy nén |
Type |
Rotary |
|
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió |
CFM |
294/259 |
CMH |
500/440 |
||
Độ ồn |
dB(A)(SH/H/M/L) |
26-29 |
|
Kích thước dàn lạnh |
WxHxD |
mm |
791*279*195 |
Kích thước bao bì |
WxHxD |
mm |
871*352*290 |
Khối lượng máy/Khối lượng tịnh |
Kg |
10/12.5 |
|
Dàn nóng |
Độ ồn |
dB (A) |
50 |
Ống gas |
mm |
9.52 |
|
Ống lỏng |
mm |
6.35 |
|
Kích thước dàn nóng |
WxHxD |
mm |
729*431*318 |
Kích thước bao bì |
WxHxD |
mm |
774*489*387 |
Khối lượng máy/Khối lượng tịnh |
Kg |
26/29 |
Máy lạnh treo tường Fujitsu ASAG09LLTB-V Inverter - 1.0HP - Gas R410A - 2 chiều lạnh sưởi
Giá: 9.950.000 đ
Máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YW-W5/ SRC10YW-W5 Inverter Gas R32
Giá: 9.900.000 đ 8.350.000 đ