- Máy lạnh âm trần Panasonic CU/CS-D24DB4H
- Mã sản phẩm: CU/CS-D24DB4H
- Giá: 22.000.000 đ
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 2.5 ngựa | 2.5 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Panasonic
- Bảo hành: 1 năm
- Lượt xem: 6916
- Hàng chính hãng - Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất 0909 787 022
- Đặt mua sản phẩm
- Chia sẻ:
- Giới thiệu sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy lạnh âm trần Panasonic CU/CS-D24DB4H - Công suất 2.5HP - 2.5 Ngựa
- Mặt trang trí vuông 950mm cho tất cả Model
- Chức năng định thời gian trọn tuần (chỉ với bộ điều khiển có dây)
- Bộ định thời gian Bật / Tắt 24 giờ
- Chế độ khử mùi
- Khởi động lại ngẫu nhiên
- Ba kiểu chỉnh hướng gió nâng cao mức độ thoải mái
- Chức năng Auto Fan (quạt tự động)
- Chức năng khử ẩm (Dry)
- Chức năng tự kiểm tra lỗi
- Tấm lọc Super Alleru-buster
- Chọn cảm biến nhiệt độ chính (chỉ với bộ điều khiển có dây)
Máy lạnh âm trần Panasonic CU/CS-D24DB4H - Công suất 2.5HP - 2.5 Ngựa
CS-D24DB4H5 (CU-D24DBH5) (2.5 HP) |
|||
General Information |
Indoor Model Number |
CS-D24DB4H5 |
|
Panel Model Number |
CZ-BT03P |
||
Outdoor Model Number |
Indoor [kW] |
7.33 |
|
Indoor [Btu/h] |
25,000 |
||
EER [W/W] |
(220V)2.99 |
||
(Cooling) [msup3/sup/min] |
22 |
||
Healthy Air Quality Features |
Super Alleru-Buster Filter |
Optional |
|
Comfortable Features |
Low Ambient Cooling |
Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] |
(220V)38/35 (240V)39/36 |
Outdoor (Cooling) High [dB (A)] |
(220V)49 (240V)50 |
||
Product Dimensions |
Indoor [mm] |
Width |
840 |
Height |
246 |
||
Depth |
840 |
||
Panel [mm] |
Width |
950 |
|
Height |
950 |
||
Depth |
45 |
||
Outdoor (per Unit) [mm] |
Width |
900 |
|
Height |
795 |
||
Depth |
320 |
||
Product Weight |
Net Weight [kg] |
Indoor |
24 |
Panel |
4.5 |
||
Outdoor |
61 |
||
Electricity |
Phase |
1 |
|
Rated Voltage |
220V or 240V |
||
Power Frequency |
Indoor (Cooling) |
(220V)2.45Kw (240V)2.45Kw |
|
Technical Features |
Piping Connection |
Liquid Side [mm] |
9.52 |
Liquid Side [inch] |
8-Mar |
||
Gas Side [mm] |
15.88 |
||
Gas Side [inch] |
8-May |
||
Pipe Length |
Maximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) |
40 |
|
Maximum Pipe Height [m] |
30 |
||
Maximum Changeless Length [m] |
20 |
||
Convenient Features |
24-Hour ON OFF Real Setting Timer |
Yes |
|
Wireless Remote Controller |
Yes |
||
Reliable Features |
Long Piping (Numbers indicate the maximum pipe length) |
40m |
|
Self-Diagnostic Function |
Cooling |
27C DB/19C WB 35C DB/24C WB |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ18GPLE6/ ATUQ18GPLE6 - 2.0 HP - 2 ngựa Gas R410a Inverter
Giá: 20.800.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT50CR-S5/FDC50CR-S5 - Gas R410a
Giá: 21.300.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh âm trần Panasonic S-22PU1H5/U-22PV1H5 – 2.5hp Gas R410a
Giá: 24.000.000 đ
Thêm vào giỏ hàng- Treo tường Daikin
- Treo tường Mitsubishi Heavy
- Treo tường Panasonic
- Treo tường Toshiba
- Treo tường LG
- Treo tường Reetech
- Treo tường Casper
- Treo tường Gree
- Treo tường Sumikura
- Treo tường Nagakawa
- Treo tường Aikibi
- Treo tường Midea
- Treo tường Mitsubishi Electric
- Treo tường Funiki
- Treo tường Yuiki
- Treo tường Yamato
- Treo tường Chigo
- Treo tường Carrier
- Treo tường Electrolux
- Treo tường General
- Treo tường Kendo
- Treo tường Hitachi
- Treo tường Samsung
- Treo tường Sharp
- Treo tường Sanyo Aqua
- Treo tường Fujiaire
- Âm trần Daikin
- Âm trần Mitsubishi Heavy
- Âm trần Panasonic
- Âm trần Toshiba
- Âm trần LG
- Âm trần Reetech
- Âm trần Casper
- Âm trần Gree
- Âm trần Sumikura
- Âm trần Nagakawa
- Âm trần Aikibi
- Âm trần Midea
- Âm trần Mitsubishi Electric
- Âm trần Funiki
- Âm trần Yuiki
- Âm trần Carrier
- Âm trần Kendo
- Âm trần FujiAire
- Âm trần Samsung
- Tủ đứng Daikin
- Tủ đứng Mitsubishi Heavy
- Tủ đứng Panasonic
- Tủ đứng LG
- Tủ đứng Reetech
- Tủ đứng Casper
- Tủ đứng Gree
- Tủ đứng Sumikura
- Tủ đứng Nagakawa
- Tủ đứng Aikibi
- Tủ đứng Midea
- Tủ đứng Mitsubishi Electric
- Tủ đứng Funiki
- Tủ đứng Yuiki
- Tủ đứng Carrier
- Tủ đứng Kendo
- Tủ đứng FujiAire
- Tủ đứng Carier - Toshiba
- Tủ đứng Samsung
- 1.0 ngựa | 1.0 hp
- 1.5 ngựa |1.5 hp
- 2.0 ngựa | 2.0 hp
- 2.5 ngựa | 2.5 hp
- 3.0 ngựa | 3.0 hp
- 3.5 ngựa | 3.5 hp
- 4.0 ngựa | 4.0 hp
- 4.5 ngựa | 4.5 hp
- 5.0 ngựa | 5.0 hp
- 5.5 ngựa | 5.5 hp
- 6.0 ngựa | 6.0 hp
- 6.5 ngựa | 6.5 hp
- 7.0 ngựa | 7.0 hp
- 8.0 ngựa | 8.0 hp
- 10 ngựa | 10 hp
- 11 ngựa | 11 hp
- 12 ngựa | 12 hp
- 13 ngựa | 13 hp
- 15 ngựa | 15 hp
- 16 ngựa | 16 hp
- 18 ngựa | 18 hp
- 20 ngựa | 20 hp
- 22 ngựa | 22 hp
- 24 ngựa | 24 hp
- 25 ngựa | 25 hp
- 32 ngựa |32 hp
-
Máy lạnh công nghiệp nên lựa chọn loại nào? Đại lý phân phối và thi công giá rẻ nhất?
-
Chuyên tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt máy lạnh multi chuyên nghiệp nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh áp trần tốt nhất cho không gian
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh âm trần nối ống gió chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh tủ đứng chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh âm trần cassette chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Lắp đặt máy lạnh cho công ty sản xuất nên là sản phẩm nào?
-
Lời khuyên về việc chọn máy lạnh cho không gian lớn
-
Nên lắp máy lạnh nào cho nhà xưởng?
-
Lưu ngay dòng máy lạnh dành cho nhà hàng tiệc cưới đẳng cấp và sang trọng nhất
-
Bật mí 3 dòng máy lạnh cho showroom thu hút khách “từ cảm nhận đầu tiên”
-
“Lạc trôi” vào mê cung máy lạnh cho bệnh viện, phòng khám tốt nhất
-
Những máy lạnh cho biệt thự tốt nhất khiến không gian có “triệu” like
-
Nơi sự sang trọng lên ngôi - Máy lạnh cho khách sạn nên là sản phẩm nào?