- Máy lạnh treo tường LG V10ENW Inverter
- Mã sản phẩm: V10ENW
- Giá: 6.450.000 đ
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 1.0 ngựa | 1.0 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh LG
- Bảo hành: 2 năm
- Lượt xem: 13250
- Đặt mua sản phẩm
- Chia sẻ:
- Giới thiệu sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy lạnh treo tường LG V10ENW Inverter - Công suất 1.0HP - 1.0 Ngựa
Máy nén Smart Inverter
Smart Inverter với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng.
Tấm lọc kháng khuẩn
Tấm lọc kháng khuẩn là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10 nm tiềm ẩn trong không khí.
Tự động làm sạch
Chức năng tự động làm sạch không khí bằng cách loại bỏ các vi khuẩn và nấm mốc ẩn chứa trong các vật dụng trong nhà.
Hướng gió dễ chịu
Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ thư giãn hơn
Làm lạnh nhanh
Luồng khí lạnh nhanh chóng lan tỏa đều khắp phòng,
giữ cho không gian thoáng mát và thoải mái.
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Lớp phủ đặc biệt màu vàng, bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
VẬN HÀNH ÊM ÁI
Động cơ BLDC và thiết kế cánh quạt xiên độc quyền giúp loại bỏ những tiếng ồn do động cơ gây ra, từ đó vận hành siêu êm. Ngoài ra, chế độ ngủ đêm còn mang lại cho bạn giấc ngủ thoải mái nhất.
LẮP ĐẶT NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
Điều hòa không khí LG được thiết kế để dễ dàng và hiệu quả hơn cho quá
trình cài đặt, không phụ thuộc vào điều kiện xung quanh và số lượng nhân
viên lắp đặt. Bằng việc giảm thời gian và số lượng kỹ thuật viên thao
tác, giờ đây tốc độ lắp máy đã dễ dàng & nhanh hơn.
Máy lạnh treo tường LG V10ENW Inverter - Công suất 1.0HP - 1.0 Ngựa
Thông số chung |
|
Nguồn điện |
1/220-240V/50Hz |
Loại Sản Phẩm |
Smart Inverter |
Dàn tản nhiệt |
|
Dàn tản nhiệt |
Đồng (Phủ Gold Fin) |
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) |
|
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m) |
7.5 / 15 |
Chênh lệch độ cao đường ống, Tối đa |
|
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) |
7 |
Công suất làm lạnh |
|
Btu/h |
9,000 |
kW |
2.638 |
Khả năng khử ẩm |
|
Khả năng khử ẩm |
0.8 |
Mức năng lượng (Việt Nam) |
|
Sao năng lượng (Star) |
5 |
CSPF (CSPF) |
4.251 |
Ống công nghệ |
|
Dẫn ga |
9.52 (mm) |
Dẫn chất lỏng |
6.35 (mm) |
Công suất |
|
Công suất tiêu thụ |
875 | 1100W (Tối đa) |
Dòng điện (làm lạnh/ sưởi ấm) |
4.6 | 7.2A (Tối đa) |
Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER |
|
Tính theo W/W |
3.01 |
Tính theo Btu/h.W |
10.29 |
Môi chất lạnh |
|
Loại |
R- 410A |
Lượng nạp (g) |
0.57 kg |
Tính Năng |
|
Tấm lọc kép (kháng khuẩn) |
Có |
Dãy nhiệt độ hoạt động |
Làm lạnh (°C): 16-30 |
Cấp độ quạt |
5 |
Làm lạnh nhanh |
Có |
Chế độ vận hành khi ngủ |
Có |
Gió tự nhiên |
Có |
Hẹn giờ |
24hr On/Off |
Đảo gió lên & xuống tự động |
Có |
Tự Động Làm Sạch |
Có |
Khử ẩm |
Có |
Tự động vận hành (model 1 chiều) |
Có |
Tự khởi động |
3 phút |
Bật/Tắt đèn màn hình hiển thị |
Có |
Chuẩn đoán thông minh |
Có |
Luồng khí dễ chịu |
Có |
Kiểm soát năng lượng chủ động |
Có |
Lưu lượng gió |
|
Cục ngoài tối đa (m3/phút) |
28 |
Cục trong tối đa (m3/phút) |
8.7 |
Trọng lượng |
|
Cục ngoài (kg) |
22 |
Cục trong (kg) |
7 |
Kích Thước |
|
Cục trong (RxCxS) |
756 x 184 x 265 mm |
Cục ngoài (RxCxS) |
720 x 500 x 270 mm |
Độ Ồn |
|
Cục trong (cao) (dB(A)±3) |
35 |
Cục trong (TB) (dB(A)±3) |
30 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) |
26 |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) |
24 |
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) |
47 |
Máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK18CS-S5/ SRC18CS-S5 - Gas R410A
Giá: 13.350.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Fujitsu ASAG24CPTA-V Inverter - 2.5HP - Gas R32
Giá: 19.750.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Comfee CFS-10VWGF-V Inverter - 1.0HP - Gas R32
Giá: 5.600.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Midea MSAGA-13CRDN8 Inverter - Gas R32 - 1.5HP
Giá: 6.400.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Gree GWC18PC-K3D0P4 Inverter - 2.0HP - Gas R32
Giá: 17.590.000 đ 13.800.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Panasonic CU/CS-XPU18XKH-8 Inverter
Giá: 18.000.000 đ 17.500.000 đ
Thêm vào giỏ hàng- Treo tường Daikin
- Treo tường Mitsubishi Heavy
- Treo tường Panasonic
- Treo tường Toshiba
- Treo tường LG
- Treo tường Reetech
- Treo tường Casper
- Treo tường Gree
- Treo tường Sumikura
- Treo tường Nagakawa
- Treo tường Aikibi
- Treo tường Midea
- Treo tường Mitsubishi Electric
- Treo tường Funiki
- Treo tường Yuiki
- Treo tường Yamato
- Treo tường Chigo
- Treo tường Carrier
- Treo tường Electrolux
- Treo tường General
- Treo tường Kendo
- Treo tường Hitachi
- Treo tường Samsung
- Treo tường Sharp
- Treo tường Sanyo Aqua
- Treo tường Fujiaire
- Treo tường Hikawa
- Treo tường Comfee
- Treo tường Fujitsu
- Âm trần Daikin
- Âm trần Mitsubishi Heavy
- Âm trần Panasonic
- Âm trần Toshiba
- Âm trần LG
- Âm trần Reetech
- Âm trần Casper
- Âm trần Gree
- Âm trần Sumikura
- Âm trần Nagakawa
- Âm trần Aikibi
- Âm trần Midea
- Âm trần Mitsubishi Electric
- Âm trần Funiki
- Âm trần Yuiki
- Âm trần Carrier
- Âm trần Kendo
- Âm trần FujiAire
- Âm trần Samsung
- Âm trần Hikawa
- Âm trần Fujitsu
- Tủ đứng Daikin
- Tủ đứng Mitsubishi Heavy
- Tủ đứng Panasonic
- Tủ đứng LG
- Tủ đứng Reetech
- Tủ đứng Casper
- Tủ đứng Gree
- Tủ đứng Sumikura
- Tủ đứng Nagakawa
- Tủ đứng Aikibi
- Tủ đứng Midea
- Tủ đứng Mitsubishi Electric
- Tủ đứng Funiki
- Tủ đứng Yuiki
- Tủ đứng Carrier
- Tủ đứng Kendo
- Tủ đứng FujiAire
- Tủ đứng Carier - Toshiba
- Tủ đứng Samsung
- Tủ đứng Hikawa
- 0.8 ngựa | 0.8 hp
- 2.8 ngựa | 2.8 hp
- 7.5 ngựa | 7.5 hp
- 1.0 ngựa | 1.0 hp
- 1.25 ngựa | 1.25 hp
- 1.5 ngựa |1.5 hp
- 1.6 ngựa | 1.6 hp
- 2.0 ngựa | 2.0 hp
- 2.5 ngựa | 2.5 hp
- 3.0 ngựa | 3.0 hp
- 3.2 ngựa | 3.2 hp
- 3.5 ngựa | 3.5 hp
- 4.0 ngựa | 4.0 hp
- 4.5 ngựa | 4.5 hp
- 5.0 ngựa | 5.0 hp
- 5.5 ngựa | 5.5 hp
- 6.0 ngựa | 6.0 hp
- 6.5 ngựa | 6.5 hp
- 7.0 ngựa | 7.0 hp
- 8.0 ngựa | 8.0 hp
- 9.0 ngựa | 9.0 hp
- 10 ngựa | 10 hp
- 11 ngựa | 11 hp
- 12 ngựa | 12 hp
- 13 ngựa | 13 hp
- 14 ngựa | 14 hp
- 15 ngựa | 15 hp
- 16 ngựa | 16 hp
- 18 ngựa | 18 hp
- 20 ngựa | 20 hp
- 22 ngựa | 22 hp
- 24 ngựa | 24 hp
- 25 ngựa | 25 hp
- 26 ngựa | 26 hp
- 28 ngựa | 28 hp
- 30 ngựa | 30 hp
- 32 ngựa |32 hp
- 34 ngựa | 34 hp
- 35 ngựa | 35 hp
- 36 ngựa | 36 hp
- 38 ngựa | 38 hp
- 40 ngựa | 40 hp
- 42 ngựa | 42 hp
- 44 ngựa | 44 hp
- 45 ngựa | 45 hp
- 46 ngựa | 46 hp
- 48 ngựa | 48 hp
- 50 ngựa | 50 hp
- 52 ngựa | 52 hp
- 54 ngựa | 54 hp
- 56 ngựa | 56 hp
- 58 ngựa | 58 hp
- 60 ngựa | 60 hp
-
Top các thương hiệu máy lạnh uy tín nhất trên thị trường
-
Từ A-Z thông tin về các dòng máy lạnh trên thị trường hiện nay
-
Những thông tin quan trọng cần biết về máy lạnh trung tâm VRV-VRF
-
Máy lạnh Hải Long Vân hé lộ những “bí mật” của dòng máy lạnh Multi
-
Những điều bạn nhất định phải biết khi lắp đặt máy lạnh công nghiệp
-
Tất tần tật những điều cần biết về máy lạnh âm trần nối ống gió
-
Những thông tin cần biết về máy lạnh âm trần cassette
-
Những ưu đãi lớn khi lắp đặt máy lạnh áp trần tại Hải Long Vân
-
Đại tiệc siêu sale máy lạnh tủ đứng tại điện máy Hải Long Vân
-
Máy lạnh tủ đứng Reetech 10hp có tốt không? Nên lắp đặt ở đâu giá rẻ nhất?
-
Máy lạnh công nghiệp nên lựa chọn loại nào? Đại lý phân phối và thi công giá rẻ nhất?
-
Chuyên tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt máy lạnh multi chuyên nghiệp nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh áp trần tốt nhất cho không gian
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh âm trần nối ống gió chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh tủ đứng chuyên nghiệp, giá rẻ nhất