- Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50DHS
- Mã sản phẩm: NP-C50DHS
- Giá: 25.800.000 đ
- Xuất xứ: Việt Nam
- Công suất: 5.5 ngựa | 5.5 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Nagakawa
- Bảo hành: 2 năm
- Lượt xem: 4754
- Đặt mua sản phẩm
- Chia sẻ:
- Giới thiệu sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50DHS
- Công suất làm lạnh 28000 Btu/h phù hợp với những căn phòng có diện tích tầm 35m2 – 45m2 trở lên. Dòng máy lạnh này rất thích hợp với những căn phòng có không gian lớn.
- Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên cục trong, có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa.
- Tấm lọc kháng khuẩn là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10mm tiềm ẩn trong không khí.
- Hệ thống vận hành êm ái, độ ồn chỉ dao động từ 44 – 58db(A)
- Hoạt động bền bỉ Tiết kiệm điện năng tiêu thụ: Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
- Chế độ phá băng: Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.
- Phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50DHS
STT |
Hạng mục |
Đơn vị |
NP-C50DHS |
|
1 |
Năng suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
50,000 |
Sưởi ấm |
Btu/h |
|||
2 |
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
4,500 |
Sưởi ấm |
W |
|||
3 |
Dòng điện làm việc |
Làm lạnh |
A |
8.0 |
Sưởi ấm |
A |
|||
4 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
345~415/3/50 |
|
5 |
Lưu lượng gió cục trong (C) |
m3/h |
1900 |
|
7 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
4.8 |
|
8 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
48 |
Cục ngoài |
dB(A) |
63 |
||
9 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Panel |
mm |
|
Cục trong |
mm |
580x1925x400 |
||
Cục ngoài |
mm |
940x1320x340 |
||
10 |
Khối lượng tịnh |
Panel |
kg |
|
Cục trong |
kg |
54 |
||
Cục ngoài |
kg |
89 |
||
11 |
Môi chất lạnh sử dụng |
R410A |
||
12 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F9.52 |
Hơi |
mm |
F19.05 |
||
13 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
25 |
||
14 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
10 |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM/RZF125CYM Inverter gas R32 - 3pha
Giá: 58.000.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM/RZF140CVM Inverter gas R32 - 1pha
Giá: 60.300.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM/RZF140CYM Inverter gas R32 - 3pha
Giá: 63.000.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin FVGR200PV1/RZUR200PY1 Inverter thổi trực tiếp
Giá: 92.200.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin FVGR250PV1/RZUR250PY1 Inverter thổi trực tiếp
Giá: 94.000.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin nối ống gió FVPR250PY1/RZUR250PY1 Inverter Gas R410a
Giá: 95.300.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin nối ống gió FVPR400PY1/RZUR400PY1 Inverter Gas R410a
Giá: 142.400.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin nối ống gió FVPR500PY1/RZUR500PY1 Inverter Gas R410a
Giá: 163.000.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin FVC85AV1V/RC85AGV1V Non-Inverter 3.0HP - 1 Pha
Giá: 29.200.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin FVC85AV1V/RC85AGY1V Non-Inverter 3.0HP - 3 Pha
Giá: 31.000.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin FVC100AV1V/RC100AGV1V Non-Inverter 4.0HP
Giá: 35.800.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin FVC125AV1V/RC125AGY1V Non-Inverter 5.0HP
Giá: 38.500.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin FVC140AV1V/RC140AGV1V Non-Inverter 5.5HP
Giá: 47.800.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin Packaged FVGR200QV1/RZUR200QY1 Inverter thổi trực tiếp
Giá: 117.460.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin Packaged FVGR250QV1/RZUR250QY1 Inverter thổi trực tiếp
Giá: 119.966.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh tủ đứng Daikin Packaged FVPR250QY1/RZUR250QY1 Inverter - Nối ống gió
Giá: 122.839.000 đ
Thêm vào giỏ hàng- Treo tường Daikin
- Treo tường Mitsubishi Heavy
- Treo tường Panasonic
- Treo tường Toshiba
- Treo tường LG
- Treo tường Reetech
- Treo tường Casper
- Treo tường Gree
- Treo tường Sumikura
- Treo tường Nagakawa
- Treo tường Aikibi
- Treo tường Midea
- Treo tường Mitsubishi Electric
- Treo tường Funiki
- Treo tường Yuiki
- Treo tường Yamato
- Treo tường Chigo
- Treo tường Carrier
- Treo tường Electrolux
- Treo tường General
- Treo tường Kendo
- Treo tường Hitachi
- Treo tường Samsung
- Treo tường Sharp
- Treo tường Sanyo Aqua
- Treo tường Fujiaire
- Treo tường Hikawa
- Treo tường Comfee
- Treo tường Fujitsu
- Treo tường Airwell
- Âm trần Daikin
- Âm trần Mitsubishi Heavy
- Âm trần Panasonic
- Âm trần Toshiba
- Âm trần LG
- Âm trần Reetech
- Âm trần Casper
- Âm trần Gree
- Âm trần Sumikura
- Âm trần Nagakawa
- Âm trần Aikibi
- Âm trần Midea
- Âm trần Mitsubishi Electric
- Âm trần Funiki
- Âm trần Yuiki
- Âm trần Carrier
- Âm trần Kendo
- Âm trần FujiAire
- Âm trần Samsung
- Âm trần Hikawa
- Âm trần Fujitsu
- Tủ đứng Daikin
- Tủ đứng Mitsubishi Heavy
- Tủ đứng Panasonic
- Tủ đứng LG
- Tủ đứng Reetech
- Tủ đứng Casper
- Tủ đứng Gree
- Tủ đứng Sumikura
- Tủ đứng Nagakawa
- Tủ đứng Aikibi
- Tủ đứng Midea
- Tủ đứng Mitsubishi Electric
- Tủ đứng Funiki
- Tủ đứng Yuiki
- Tủ đứng Carrier
- Tủ đứng Kendo
- Tủ đứng FujiAire
- Tủ đứng Carier - Toshiba
- Tủ đứng Samsung
- Tủ đứng Hikawa
- 0.8 ngựa | 0.8 hp
- 2.8 ngựa | 2.8 hp
- 7.5 ngựa | 7.5 hp
- 1.0 ngựa | 1.0 hp
- 1.25 ngựa | 1.25 hp
- 1.5 ngựa |1.5 hp
- 1.6 ngựa | 1.6 hp
- 2.0 ngựa | 2.0 hp
- 2.5 ngựa | 2.5 hp
- 3.0 ngựa | 3.0 hp
- 3.2 ngựa | 3.2 hp
- 3.5 ngựa | 3.5 hp
- 4.0 ngựa | 4.0 hp
- 4.5 ngựa | 4.5 hp
- 5.0 ngựa | 5.0 hp
- 5.5 ngựa | 5.5 hp
- 6.0 ngựa | 6.0 hp
- 6.5 ngựa | 6.5 hp
- 7.0 ngựa | 7.0 hp
- 8.0 ngựa | 8.0 hp
- 9.0 ngựa | 9.0 hp
- 10 ngựa | 10 hp
- 11 ngựa | 11 hp
- 12 ngựa | 12 hp
- 13 ngựa | 13 hp
- 14 ngựa | 14 hp
- 15 ngựa | 15 hp
- 16 ngựa | 16 hp
- 18 ngựa | 18 hp
- 20 ngựa | 20 hp
- 22 ngựa | 22 hp
- 24 ngựa | 24 hp
- 25 ngựa | 25 hp
- 26 ngựa | 26 hp
- 28 ngựa | 28 hp
- 30 ngựa | 30 hp
- 32 ngựa |32 hp
- 34 ngựa | 34 hp
- 35 ngựa | 35 hp
- 36 ngựa | 36 hp
- 38 ngựa | 38 hp
- 40 ngựa | 40 hp
- 42 ngựa | 42 hp
- 44 ngựa | 44 hp
- 45 ngựa | 45 hp
- 46 ngựa | 46 hp
- 48 ngựa | 48 hp
- 50 ngựa | 50 hp
- 52 ngựa | 52 hp
- 54 ngựa | 54 hp
- 56 ngựa | 56 hp
- 58 ngựa | 58 hp
- 60 ngựa | 60 hp
-
Top các thương hiệu máy lạnh uy tín nhất trên thị trường
-
Từ A-Z thông tin về các dòng máy lạnh trên thị trường hiện nay
-
Những thông tin quan trọng cần biết về máy lạnh trung tâm VRV-VRF
-
Máy lạnh Hải Long Vân hé lộ những “bí mật” của dòng máy lạnh Multi
-
Những điều bạn nhất định phải biết khi lắp đặt máy lạnh công nghiệp
-
Tất tần tật những điều cần biết về máy lạnh âm trần nối ống gió
-
Những thông tin cần biết về máy lạnh âm trần cassette
-
Những ưu đãi lớn khi lắp đặt máy lạnh áp trần tại Hải Long Vân
-
Đại tiệc siêu sale máy lạnh tủ đứng tại điện máy Hải Long Vân
-
Máy lạnh tủ đứng Reetech 10hp có tốt không? Nên lắp đặt ở đâu giá rẻ nhất?
-
Máy lạnh công nghiệp nên lựa chọn loại nào? Đại lý phân phối và thi công giá rẻ nhất?
-
Chuyên tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt máy lạnh multi chuyên nghiệp nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh áp trần tốt nhất cho không gian
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh âm trần nối ống gió chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh tủ đứng chuyên nghiệp, giá rẻ nhất