- Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C18FFH
- Mã sản phẩm: CU/CS-C18FFH
- Giá: 19.000.000 đ
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 2.0 ngựa | 2.0 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Panasonic
- Bảo hành: 1 năm
- Lượt xem: 11015
- Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C18FFH
- Đặt mua sản phẩm
- Chia sẻ:
- Giới thiệu sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C18FFH - 2HP - 2 Ngựa
Chức năng khử mùi: Với chức năng này, không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý. (Máy điều hòa phải ở chế độ làm lạnh hoặc khử ẩm, và tốc độ quạt ở chế độ tự động)
Chế độ khử ẩm nhẹ: Bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
Điều chỉnh hướng gió: điều chỉnh hướng gió qua trái / phải.
Hẹn giờ: tắt mở 12 tiếng.
Tự khởi động lại: Tự khởi động lại khi có điện
Dàn tản nhiệt màu xanh: Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Màn hình: hiển thị và được điều khiển bằng Remote từ xa.
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CU/CS-C18FFH - 2HP - 2 Ngựa
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm |
Btu/h |
17,400 - 17,600 |
|
kW |
5.10 - 5.15 |
||
Nguồn điện |
V/Pha |
220 - 240 V,1 Æ |
|
EER |
Btu/hW |
9 |
|
W/W |
2.64 |
||
Pha |
Æ |
1 |
|
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 -240 |
Cường độ dòng |
A |
8.7 - 8.8 |
|
Điện vào |
W |
1,900 - 1,950 |
|
Khử ẩm |
L/h |
- |
|
Pt/h |
- |
||
Độ ồn* (dB) |
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) |
(dB-A) |
47/41 |
Khối ngoài trời |
(dB-A) |
54 |
|
Lưu thông khí (Indoor/Hi) |
m3/phút - f3/phút |
14.5-15.5 m3/phút |
|
Kích thước |
Cao |
mm |
1,680 (540) |
inch |
66-1/8 (21-5/16) |
||
Rộng |
mm |
500 (780) |
|
inch |
19-11/16 (30-23/32) |
||
Sâu |
mm |
298 (289) |
|
inch |
11-23/32 (11-3/8) |
||
Khối lượng tịnh |
kg |
34 (40) |
|
lb |
75 (88) |
||
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Æ 6.35 |
inch |
1/4 |
||
Ống gas |
mm |
Æ 12.70 |
|
inch |
1/2 |
||
Ống gas |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7.0 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
7 |
|
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** |
g/m |
25 |
|
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |
||
LƯU Ý |
* Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời |
- Treo tường Daikin
- Treo tường Mitsubishi Heavy
- Treo tường Panasonic
- Treo tường Toshiba
- Treo tường LG
- Treo tường Reetech
- Treo tường Casper
- Treo tường Gree
- Treo tường Sumikura
- Treo tường Nagakawa
- Treo tường Aikibi
- Treo tường Midea
- Treo tường Mitsubishi Electric
- Treo tường Funiki
- Treo tường Yuiki
- Treo tường Yamato
- Treo tường Chigo
- Treo tường Carrier
- Treo tường Electrolux
- Treo tường General
- Treo tường Kendo
- Treo tường Hitachi
- Treo tường Samsung
- Treo tường Sharp
- Treo tường Sanyo Aqua
- Treo tường Fujiaire
- Âm trần Daikin
- Âm trần Mitsubishi Heavy
- Âm trần Panasonic
- Âm trần Toshiba
- Âm trần LG
- Âm trần Reetech
- Âm trần Casper
- Âm trần Gree
- Âm trần Sumikura
- Âm trần Nagakawa
- Âm trần Aikibi
- Âm trần Midea
- Âm trần Mitsubishi Electric
- Âm trần Funiki
- Âm trần Yuiki
- Âm trần Carrier
- Âm trần Kendo
- Âm trần FujiAire
- Âm trần Samsung
- Tủ đứng Daikin
- Tủ đứng Mitsubishi Heavy
- Tủ đứng Panasonic
- Tủ đứng LG
- Tủ đứng Reetech
- Tủ đứng Casper
- Tủ đứng Gree
- Tủ đứng Sumikura
- Tủ đứng Nagakawa
- Tủ đứng Aikibi
- Tủ đứng Midea
- Tủ đứng Mitsubishi Electric
- Tủ đứng Funiki
- Tủ đứng Yuiki
- Tủ đứng Carrier
- Tủ đứng Kendo
- Tủ đứng FujiAire
- Tủ đứng Carier - Toshiba
- Tủ đứng Samsung
- 1.0 ngựa | 1.0 hp
- 1.5 ngựa |1.5 hp
- 2.0 ngựa | 2.0 hp
- 2.5 ngựa | 2.5 hp
- 3.0 ngựa | 3.0 hp
- 3.5 ngựa | 3.5 hp
- 4.0 ngựa | 4.0 hp
- 4.5 ngựa | 4.5 hp
- 5.0 ngựa | 5.0 hp
- 5.5 ngựa | 5.5 hp
- 6.0 ngựa | 6.0 hp
- 6.5 ngựa | 6.5 hp
- 7.0 ngựa | 7.0 hp
- 8.0 ngựa | 8.0 hp
- 10 ngựa | 10 hp
- 11 ngựa | 11 hp
- 12 ngựa | 12 hp
- 13 ngựa | 13 hp
- 15 ngựa | 15 hp
- 16 ngựa | 16 hp
- 18 ngựa | 18 hp
- 20 ngựa | 20 hp
- 22 ngựa | 22 hp
- 24 ngựa | 24 hp
- 25 ngựa | 25 hp
- 32 ngựa |32 hp
-
Máy lạnh công nghiệp nên lựa chọn loại nào? Đại lý phân phối và thi công giá rẻ nhất?
-
Chuyên tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt máy lạnh multi chuyên nghiệp nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh áp trần tốt nhất cho không gian
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh âm trần nối ống gió chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh tủ đứng chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh âm trần cassette chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Lắp đặt máy lạnh cho công ty sản xuất nên là sản phẩm nào?
-
Lời khuyên về việc chọn máy lạnh cho không gian lớn
-
Nên lắp máy lạnh nào cho nhà xưởng?
-
Lưu ngay dòng máy lạnh dành cho nhà hàng tiệc cưới đẳng cấp và sang trọng nhất
-
Bật mí 3 dòng máy lạnh cho showroom thu hút khách “từ cảm nhận đầu tiên”
-
“Lạc trôi” vào mê cung máy lạnh cho bệnh viện, phòng khám tốt nhất
-
Những máy lạnh cho biệt thự tốt nhất khiến không gian có “triệu” like
-
Nơi sự sang trọng lên ngôi - Máy lạnh cho khách sạn nên là sản phẩm nào?